Biến tần Schneider ATV950
Biến tần ATV950
Tổng quan Biến tần Dòng Altivar Process900 - Series ATV950
Biến tần Altivar Process- Dòng ATV900, giải pháp cho các ứng dụng tập trung vào vấn đề năng lượng và hiệu suất vận hành trong lĩnh vực dầu khí, khai thác mỏ, khoáng sản và kim loại.
Biến tần Altivar Process đảm bảo tối ưu hóa quá trình sản xuất bằng cách giảm thời gian lắp đặt và nâng cao đáng kể thời gian vận hành. Khách hàng giờ đây có thể lắp đặt Biến tần Altivar Process cho mọi ứng dụng, từ các ứng dụng chỉ sử dụng một biến tần đến các ứng dụng phức tạp sử dụng nhiều biến tần với chức năng chia tải (load sharing),....Altivar Process là biến tần hướng dịch vụ đầu tiên giúp nâng cao khả năng vận hành của hệ thống, tối ưu năng lượng sử dụng và quản lý tài nguyên.
Lợi ích:
- Tối ưu hóa sản xuất: Tích hợp công nghệ quản lý năng lượng tiên tiến gồm chức năng đo lường công suất chính xác (sai số <5%) và chế độ chờ (stanby); kết hợp với công cụ hỗ trợ bảo dưỡng giúp giảm phí vận hành, phí bảo trì và năng lượng tiêu thụ.
- Kết nối thời gian thực: chức năng web-server trên nền Ethernet
- Thân thiện với người dùng
- Biến tần xanh: 70% linh kiện của biến tần có thể tái chế, đảm bảo tác động thấp nhất đến môi trường
Biến tần Altivar Process có các chức năng chuyên dụng cho quy trình khai thác mỏ, khoáng sản và kim loại:
- Bảo trì dự phòng
- Thu thập thông tin thời gian thực
- Kết nối qua truyền thông Ethernet
- Được thiết kế cho môi trường khắc nghiệt
Ứng dụng:
Biến tần Altivar Process cũng phù hợp với các ứng dụng như: Băng tải, Gầu tháo liệu/Cầu rải và Cẩu trục tăng cường khả năng điều khiển động cơ để nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và thời gian vận hành. Chức năng chia tải giữa các Biến tần, để giảm tải trên mỗi biến tần. Vận hành an toàn và an ninh mạng tuân theo tiêu chuẩn quốc tế. Dòng khởi động cao, đáp ứng với các tải nặng.
Biến tần ATV950 là một series nằm trong Dòng sản phẩm ALTIVAR PROCESS ATV900
có dải công suất rộng cho nhiều mục đích sử dụng, cụ thể như sau:
- Loại 3 pha, 380 ... 480V, gắn tường, IP55 có dải công suất từ 0.75kW đến 90 kW
- Loại 3 pha, 380 ... 480V, gắn tường, IP55, Công tắc ngắt mạch có dải công suất từ 0.75kW đến 90 kW
- Loại 3 pha, 380...440V, Đứng sàn, IP54 có dải công suất từ 110 kW đến 315 kW
Lựa chọn mã hàng ATV950
STT | Mã chuẩn | Công suất | Nguồn cấp (sai số nguồn cấp cho phép) | Dòng điện | Kích thước (W x H x D) mm | Trọng lượng (kg) |
Loại 3P, 380-480V, Gắn tường, tích hợp bộ lọc C2 hoặc C3 | ||||||
1 | ATV950U07N4 | 0.75 kW (tải thường) 0.37 kW (HD) |
380 - 440 V (- 15...10 %) | 2.2 A (tải thường) 1.5 A (HD) |
264 x 678 x 272mm | 10.5kg |
2 | ATV950U15N4 | 1.5 kW (tải thường) 0.75 kW (HD) |
380 - 440 V (- 15...10 %) | 4 A (tải thường) 2.2 A (HD) |
264 x 678 x 272mm | 10.5kg |
3 | ATV950U22N4 | 2.2 kW (tải thường) 1.5 kW (HD) |
380 - 440 V (- 15...10 %) | 5.6 A (tải thường) 4 A (HD) |
264 x 678 x 272mm | 10.5kg |
4 | ATV950U30N4 | 3 kW (tải thường) 2.2 kW (HD) |
380 - 440 V (- 15...10 %) | 7.2 A (tải thường) 5.6 A (HD) |
264 x 678 x 272mm | 10.6kg |
5 | ATV950U40N4 | 4 kW (tải thường) 3 kW (HD) |
380 - 440 V (- 15...10 %) | 9.3 A (tải thường) 7.2 A (HD) |
264 x 678 x 272mm | 10.6kg |
6 | ATV950U55N4 | 5.5 kW (tải thường) 4 kW (HD) |
380 - 440 V (- 15...10 %) | 12.7 A (tải thường) 9.3 A (HD) |
264 x 678 x 272mm | 10.7kg |
7 | ATV950U75N4 | 7.5 kW (tải thường) 5.5 kW (HD) |
380 - 440 V (- 15...10 %) | 16.5 A (tải thường) 12.7 A (HD) |
264 x 678 x 299mm | 13.7kg |
8 | ATV950D11N4 | 11 kW (tải thường) 7.5 kW (HD) |
380 - 440 V (- 15...10 %) | 23.5 A (tải thường) 16.5 A (HD) |
264 x 678 x 299mm | 13.7kg |
9 | ATV950D15N4 | 15 kW (tải thường) 11 kW (HD) |
380 - 440 V (- 15...10 %) | 31.7 A (tải thường) 23.5 A (HD) |
264 x 678 x 299mm | 19.6kg |
10 | ATV950D18N4 | 18.5 kW (tải thường) 15 kW (HD) |
380 - 440 V (- 15...10 %) | 39.2 A (tải thường) 31.7 A (HD) |
264 x 678 x 299mm | 20.6kg |
11 | ATV950D22N4 | 22 kW (tải thường) 18.5 kW (HD) |
380 - 440 V (- 15...10 %) | 46.3 A (tải thường) 39.2 A (HD) |
264 x 678 x 299mm | 20.6kg |
12 | ATV950D30N4 | 30 kW (tải thường) 22 kW (HD) |
380 - 440 V (- 15...10 %) | 61.5 A (tải thường) 46.3 A (HD) |
290 x 910 x 340mm | 50kg |
13 | ATV950D37N4 | 37 kW (tải thường) 30 kW (HD) |
380 - 440 V (- 15...10 %) | 74.5 A (tải thường) 61.5 A (HD) |
290 x 910 x 340mm | 50kg |
14 | ATV950D45N4 | 45 kW (tải thường) 37 kW (HD) |
380 - 440 V (- 15...10 %) | 88 A (tải thường) 74.5 A (HD) |
290 x 910 x 340mm | 50kg |
15 | ATV950D55N4 | 55 kW (tải thường) 45 kW (HD) |
380 - 440 V (- 15...10 %) | 106 A (tải thường) 88 A (HD) |
345 x 1250 x 375mm | 87kg |
16 | ATV950D75N4 | 75 kW (tải thường) 55 kW (HD) |
380 - 440 V (- 15...10 %) | 145 A (tải thường) 106 A (HD) |
345 x 1250 x 375mm | 87kg |
17 | ATV950D90N4 | 90 kW (tải thường) 75 kW (HD) |
380 - 440 V (- 15...10 %) | 173 A (tải thường) 145 A (HD) |
345 x 1250 x 375mm | 87.7kg |
Loại 3P, 380-480V, Gắn tường, Công tắc ngắt mạch tích hợp bộ lọc C3 | ||||||
18 | ATV950U07N4E | 0.75 kW (tải thường) 0.37 kW (HD) |
380 - 440 V (- 15...10 %) | 2.2 A (tải thường) 1.5 A (HD) |
264 x 678 x 300mm | 10.5kg |
19 | ATV950U15N4E | 1.5 kW (tải thường) 0.75 kW (HD) |
380 - 440 V (- 15...10 %) | 4 A (tải thường) 2.2 A (HD) |
264 x 678 x 300mm | 10.5kg |
20 | ATV950U22N4E | 2.2 kW (tải thường) 1.5 kW (HD) |
380 - 440 V (- 15...10 %) | 5.6 A (tải thường) 4 A (HD) |
264 x 678 x 300mm | 10.5kg |
21 | ATV950U30N4E | 3 kW (tải thường) 2.2 kW (HD) |
380 - 440 V (- 15...10 %) | 7.2 A (tải thường) 5.6 A (HD) |
264 x 678 x 300mm | 10.6kg |
22 | ATV950U40N4E | 4kW (tải thường) 3kW (tải nặng) |
380...480 V (- 15...10 %) | 7.6 A at 380 V (normal duty) 6.7 A at 480 V (normal duty) 6 A at 380 V (heavy duty) 5.4 A at 480 V (heavy duty) |
264 x 678 x 300mm | 10.6kg |
23 | ATV950U55N4E | 5.5 kW (tải thường) 4 kW (HD) |
380 - 440 V (- 15...10 %) | 12.7 A (tải thường) 9.3 A (HD) |
264 x 678 x 330mm | 10.7kg |
24 | ATV950U75N4E | 7.5 kW (tải thường) 5.5 kW (HD) |
380 - 440 V (- 15...10 %) | 16.5 A (tải thường) 12.7 A (HD) |
264 x 678 x 330mm | 13.7kg |
25 | ATV950D11N4E | 11 kW (tải thường) 7.5 kW (HD) |
380 - 440 V (- 15...10 %) | 23.5 A (tải thường) 16.5 A (HD) |
264 x 678 x 330mm | 13.7kg |
26 | ATV950D15N4E | 15 kW (tải thường) 11 kW (HD) |
380 - 440 V (- 15...10 %) | 31.7 A (tải thường) 23.5 A (HD) |
264 x 678 x 330mm | 19.6kg |
27 | ATV950D18N4E | 18.5 kW (tải thường) 15 kW (HD) |
380 - 440 V (- 15...10 %) | 39.2 A (tải thường) 31.7 A (HD) |
264 x 678 x 330mm | 20.6kg |
28 | ATV950D22N4E | 22 kW (tải thường) 18.5 kW (HD) |
380 - 440 V (- 15...10 %) | 46.3 A (tải thường) 39.2 A (HD) |
264 x 678 x 330mm | 20.6kg |
29 | ATV950D30N4E | 30 kW (tải thường) 22 kW (HD) |
380 - 440 V (- 15...10 %) | 61.5 A (tải thường) 46.3 A (HD) |
290 x 910 x 401mm | 52kg |
30 | ATV950D37N4E | 37 kW (tải thường) 30 kW (HD) |
380 - 440 V (- 15...10 %) | 74.5 A (tải thường) 61.5 A (HD) |
290 x 910 x 401mm | 52kg |
31 | ATV950D45N4E | 45 kW (tải thường) 37 kW (HD) |
380 - 440 V (- 15...10 %) | 88 A (tải thường) 74.5 A (HD) |
290 x 910 x 401mm | 52kg |
32 | ATV950D55N4E | 55 kW (tải thường) 45 kW (HD) |
380 - 440 V (- 15...10 %) | 106 A (tải thường) 88 A (HD) |
345 x 1250 x 436mm | 89.3kg |
33 | ATV950D75N4E | 75 kW (tải thường) 55 kW (HD) |
380 - 440 V (- 15...10 %) | 145 A (tải thường) 106 A (HD) |
345 x 1250 x 436mm | 89.3kg |
34 | ATV950D90N4E | 90 kW (tải thường) 75 kW (HD) |
380 - 440 V (- 15...10 %) | 173 A (tải thường) 145 A (HD) |
345 x 1250 x 436mm | 90kg |
Loại 3P, 380-440V, Đứng sàn | ||||||
35 | ATV950C11N4F | 110 kW (tải thường) 90 kW (HD) |
380 - 440 V (- 15...10 %) | 211 A (tải thường) 173 A (HD) |
400 x 2350 x 669mm | 310kg |
36 | ATV950C13N4F | 132 kW (tải thường) 110 kW (HD) |
380 - 440 V (- 15...10 %) | 250 A (tải thường) 211 A (HD) |
400 x 2350 x 669mm | 310kg |
37 | ATV950C16N4F | 160 kW (tải thường) 132 kW (HD) |
380 - 440 V (- 15...10 %) | 302 A (tải thường) 250 A (HD) |
400 x 2350 x 669mm | 310kg |
38 | ATV950C20N4F | 200 kW (tải thường) 160 kW (HD) |
380 - 440 V (- 15...10 %) | 370 A (tải thường) 302 A (HD) |
600 x 2350 x 669mm | 420kg |
39 | ATV950C25N4F | 250 kW (tải thường) 200 kW (HD) |
380 - 440 V (- 15...10 %) | 477 A (tải thường) 370 A (HD) |
600 x 2350 x 669mm | 420kg |
40 | ATV950C31N4F | 315 kW (tải thường) 250 kW (HD) |
380 - 440 V (- 15...10 %) | 590 A (tải thường) 477 A (HD) |
600 x 2350 x 669mm | 420kg |