Biến tần Schneider ATV12
Biến tần ATV12
Tổng quan biến tần ATV12
1. Thông số kỹ thuật cơ bản của biến tần ATV12:
– Dải tần hoạt động 0 đến 400Hz
– Một cặp tiếp điểm cho phép kết nối với tải 5mA…2A, điện áp 24…250V
– Một cổng kết nối analog 5VDC
– Một cổng logic giao tiếp theo chuẩn RJ45 gồm 1 cặp cổng LO+, LO-, 4 ngõ input, L1…L4
– Tích hợp bộ lọc lọc nhiễu điện từ EMC
– Tích hợp bộ đều chỉnh trên biến tần
– Điều khiển qua mạng Modbus tích hợp sẵn
– PID tích hợp, nút điều chỉnh tốc độ
– Chế độ Sleep/ wake-up trong điều khiển bơm.
– Bảo vệ chế độ không tải.
– Cấu hình ngõ ra số LO ( Logic out put)
– Cấu hình ngõ ra tương tự AO ( Analogue output)
– Hoạt động ổn định trong khoảng nhiệt độ từ 10 đến 50 độ C
– Gọn nhẹ, dễ dàng lắp đặt
– Cài đặt dễ dàng, tiện lợi cho các ứng dụng công suất nhỏ.
2. Một số ứng của biến tần ATV12:
– Biến tần atv 12 dùng cho động cơ không đồng bộ có công suất nhỏ, dùng cho các máy công cụ trong công nghiệp như: Động cơ điều khiển băng tải, máy đóng gói, hệ thống đóng mở nâng hạ cơ khí, máy cuộn, xả…
3. Lựa chọn mã hàng
Mã chuẩn | Công suất (kW) |
Điện áp ngõ vào | Dòng điện ngõ vào | Kích thước (W x H x D) mm |
Trọng lượng (kg) |
Loại 1 pha, 100 … 120V, 50/60Hz | |||||
ATV12H018F1 | 0.18kW | 1 Pha 100 - 120V 50/60Hz | 6A (100V), 5A (120V) | 72 x 143 x 102.2 | 0.7kg |
ATV12H037F1 | 0.37kW | 1 Pha 100 - 120V 50/60Hz | 11.4A (100V), 9.3A (120V) | 72 x 143 x 121.2 | 0.8kg |
ATV12H075F1 | 0.75kW | 1 Pha 100 - 120V 50/60Hz | 18.9A (100V), 15.7A (120V) | 105 x 142 x 156.2 | 1.3kg |
Loại 1 pha 200…240 V 50/60 Hz | |||||
ATV12H018M2 | 0.18kW | 1 Pha 200 - 240V 50/60Hz | 3.4A (200V), 2.8A (240V) | 72 x 143 x 102.2 | 0.7kg |
ATV12H037M2 | 0.37kW | 1 Pha 200 - 240V 50/60Hz | 5.9A (200V), 4.9A (240V) | 72 x 143 x 121.2 | 0.7kg |
ATV12H055M2 | 0.55kW | 1 Pha 200 - 240V 50/60Hz | 8A (200V), 6.7A (240V) | 72 x 143 x 131.2 | 0.8kg |
ATV12H075M2 | 0.75kW | 1 Pha 200 - 240V 50/60Hz | 10.2A (200V), 8.5A (240V) | 72 x 143 x 131.2 | 0.8kg |
ATV12HU15M2 | 1.5kW | 1 Pha 200 - 240V 50/60Hz | 17.8A (200V), 14.9A (240V) | 105 x 142 x 156.2 | 1.4kg |
ATV12HU22M2 | 2.2kW | 1 Pha 200 - 240V 50/60Hz | 24A (200V), 20.2A (240V) | 105 x 142 x 156.2 | 1.4kg |
Loại 3 pha 200…240 V 50/60 Hz | |||||
ATV12H018M3 | 0.18kW | 3 Pha 200 - 240V 50/60Hz | 2A (200V), 1.7A (240V) | 72 x 143 x 102.2 | 0.7kg |
ATV12H037M3 | 0.37kW | 3 Pha 200 - 240V 50/60Hz | 3.6A (200V), 3A (240V) | 72 x 143 x 121.2 | 0.8kg |
ATV12H075M3 | 0.75kW | 3 Pha 200 - 240V 50/60Hz | 6.3A (200V), 5.3A (240V) | 72 x 143 x 131.2 | 0.8kg |
ATV12HU15M3 | 1.5kW | 3 Pha 200 - 240V 50/60Hz | 11.1A (200V), 9.3A (240V) | 105 x 143 x 131.2 | 1.2kg |
ATV12HU22M3 | 2.2kW | 3 Pha 200 - 240V 50/60Hz | 14.9A (200V), 12.5A (240V) | 105 x 143 x 131.2 | 1.2kg |
ATV12HU30M3 | 3kW | 3 Pha 200 - 240V 50/60Hz | 19A (200V), 15.9A (240V) | 140 x 184 x 141.2 | 2kg |
ATV12HU40M3 | 4kW | 3 Pha 200 - 240V 50/60Hz | 23.8A (200V), 19.9A (240V) | 140 x 184 x 141.2 | 2kg |