Điều khiển nhiệt độ E5AN-HAAN HBM500
Đặc điểm chung
- Điều khiển nhiệt độ Omron E5AN có chỉ thị chính xác
Đầu vào cặp nhiệt điện ± 0.3% của PV (model trước đây: ± 0,5%)
Đầu vào Pt: ± 0,2% của PV (model trước đây: ± 0,5%)
Đầu vào Analog: ± 0.2% FS (model trước đây: ± 0,5%)
- Chức năng hiển thị trang thái PV / SV có thể được thiết lập để tự động thay thế giữa hiển thị trạng thái của bộ điều khiển nhiệt độ (tự động / bằng tay, RUN / STOP, và báo động) và PV hoặc SV.
- Điều khiển nhiệt độ Omron E5AN hiển thị đồng thời ba giá trị: PV, SV, MV
- Hoạt động One-touch với PF Key có thể được gán tự động / bằng tay, RUN / STOP, hoặc các chức năng khác.
- Ứng dụng của bộ điều khiển nhiệt độ E5AN: Sử dụng để kiểm soát nhiệt độ trong lò nhiệt, máy đúc nhựa, gỗ, công nghiệp giấy, hóa chất, linh kiện điện tử, chế biến thực phẩm
Thông số kỹ thuật
Kích thước |
H96xW96 |
Hiển thị |
Hiển thị Led 7 đoạn, giá trị thực PV: màu đỏ, giá trị đặt SV: màu xanh |
Nguồn cấp |
100 – 240VAC, 24VAC 50/60 Hz, 85 to 110% of rated voltage |
Ngõ vào |
Models với đầu vào nhiệt độ: RTD: Pt100 hoặc JPt100 Can nhiệt: K, J, T, E, L, U, N, R, S, B, W, or PL II Cảm biến nhiệt độ hồng ngoại : (ES1B): 10 to 70°C, 60 to 120°C, 115 to 165°C, or 140 to 260° C Điện áp vào: 0 to 50 mV Models với đầu vào analog: Dòng: 4 to 20 mA or 0 to 20 mA Điện áp: 1 to 5 V, 0 to 5 V, or 0 to 10 V |
Ngõ ra |
Ngõ ra điều khiển: - Rơ le: SPST-NO, 250 VAC, 5 A - SSR: 12VDC ±15% 40mA Max. - Dòng: DC4-20mA (load 600Ω Max.) |
Chu kỳ lấy mẫu |
250ms |
Phương pháp điều khiển |
ON/OFF, 2-PID |
Tính năng |
Ngõ ra tự chọn, điều khiển gia nhiệt, làm lạnh, chức năng ramp, giới hạn MV, tự điều chỉnh, thay đổi nhiệt độ đầu vào, khai thác căn bậc hai, hiển thị trạng thái PV/SV, điều chỉnh hệ số làm mát tự động. |
Truyền thông |
RS-485, RS-232C |
Kiểu đấu nối |
Cầu đấu |
Kiểu lắp đặt |
Lắp trên cánh tủ, bắt vít trên tủ điện |
Phụ kiện |
Vỏ chống thấm nước, nắp cầu đấu, cáp USB, phần mềm hỗ trợ CX-thermo, đế (mua rời) |
Cấp bảo vệ |
Mặt trước: IP66, Mặt sau: IP20, Cầu đấu: IP00 |
Tiêu chuẩn |
CE, UL, CSA, EN |
Sơ đồ chọn mã
Bản vẽ kích thước
Sơ đồ đấu nối